Bảng giá xe Ô tô
TÊN XE | PHIÊN BẢN | GIÁ XE Ô TÔ | |
---|---|---|---|
Honda CR-V Phiên Bản e:HEV RS | VNĐ |
||
Honda CR-V Phiên Bản L & L AWD | VNĐ |
||
Honda CR-V Phiên Bản G | VNĐ |
||
Honda BR-V | 661,000,000 VNĐ |
||
Honda CIVIC Type R | 2,399,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V G Đen | 699,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V Xám | 699,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V G Đỏ | 704,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V G Trắng Ngọc | 704,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V L Đen | 826,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V L Xám | 826,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V L Trắng Ngọc | 831,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V RS Trắng Bạc | 876,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V RS Trắng Ngọc | 876,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V RS Đỏ | 876,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V RS Đen | 871,000,000 VNĐ |
||
Honda HR-V RS Xám | 871,000,000 VNĐ |
||
Honda City RS | 609,000,000 VNĐ |
||
Honda City L | 589,000,000 VNĐ |
||
Honda City G | 559,000,000 VNĐ |
||
Honda Civic 1.8 E | 730,000,000 VNĐ |
||
Honda Civic 1.5 G | 770,000,000 VNĐ |
||
Honda Civic 1.5 RS | 870,000,000 VNĐ |
||
Honda Accord Xám | 1,319,000,000 VNĐ |
||
Honda Accord Đen | 1,319,000,000 VNĐ |
||
Honda Accord Trắng | 1,329,000,000 VNĐ |