Bảng giá xe Ô tô
TÊN XE | PHIÊN BẢN | GIÁ XE Ô TÔ | |
---|---|---|---|
Honda HR-V G Đen | 699.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V Xám | 699.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V G Đỏ | 707.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V G Trắng Ngọc | 707.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V L Đen | 750.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V L Xám | 750.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V L Đỏ | 758.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V L Trắng Ngọc | 758.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V e:HEV RS Xám | 869.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V e:HEV RS Đen | 869.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V e:HEV RS Trắng Ngọc | 877.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V e:HEV RS Đỏ | 877.000.000 VNĐ |
||
Honda HR-V e:HEV RS Vàng Cát | 877.000.000 VNĐ |
||
Honda CR-V Phiên Bản e:HEV RS | VNĐ |
||
Honda CR-V Phiên Bản L AWD | 1.250.000.000 VNĐ |
||
Honda CR-V Phiên Bản G | 1.029.000.000 VNĐ |
||
Honda CR-V Phiên Bản L | 1.099.000.000 VNĐ |
||
Honda BR-V | 661,000,000 VNĐ |
||
Honda CIVIC Type R | 2,399,000,000 VNĐ |
||
Honda City RS | 569,000,000 VNĐ |
||
Honda City L | 539,000,000 VNĐ |
||
Honda City G | 499,000,000 VNĐ |
||
Honda Civic G | 789,000,000 VNĐ |
||
Honda Civic RS | 889,000,000 VNĐ |
||
Honda Civic e:HEV RS | 999,000,000 VNĐ |
||
Honda Accord Xám | 1,319,000,000 VNĐ |
||
Honda Accord Đen | 1,319,000,000 VNĐ |
||
Honda Accord Trắng | 1,329,000,000 VNĐ |